Có 2 kết quả:
称许 chēng xǔ ㄔㄥ ㄒㄩˇ • 稱許 chēng xǔ ㄔㄥ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(2) to commend
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(2) to commend
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh